Characters remaining: 500/500
Translation

ngăn ngắn

Academic
Friendly

Từ "ngăn ngắn" trong tiếng Việt có nghĩa là "hơi ngắn". Từ này thường được dùng để mô tả một thứ đó chiều dài hoặc kích thước không quá lớn, không đạt đến mức dài, nhưng cũng không phải ngắn đến mức không sử dụng được.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ kích thước:

    • dụ: "Chiếc áo này tay ngăn ngắn." (Chiếc áo này tay áo không dài lắm.)
    • dụ: "Tôi thích cái bàn này chân ngăn ngắn." (Cái bàn này chân không quá dài, phù hợp với không gian nhỏ.)
  2. Chỉ thời gian:

    • dụ: "Chúng ta chỉ thời gian ngăn ngắn để hoàn thành bài tập." (Chúng ta chỉ một khoảng thời gian không dài để làm bài tập.)
Những cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, từ "ngăn ngắn" có thể dùng để tạo cảm giác nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng hoặc căng thẳng.
    • dụ: "Cuộc sốngđây thật ngăn ngắn, không phải lo lắng." (Cuộc sốngđây khá thoải mái, không vấn đề lớn.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Ngắn: Chỉ một thứ đó chiều dài hoặc thời gian rất ít.
    • dụ: "Đoạn đường này rất ngắn."
  • Dài: Trái nghĩa với "ngăn ngắn", chỉ thứ đó chiều dài lớn.
    • dụ: "Chiếc thuyền này rất dài."
Từ đồng nghĩa:
  • Ngắn ngủi: Thường dùng để chỉ thời gian, có nghĩakhông kéo dài.
    • dụ: "Cuộc gặp gỡ của chúng ta rất ngắn ngủi."
Từ liên quan:
  • Ngắn hạn: Thời gian không kéo dài lâu.
  1. Hơi ngắn.

Similar Spellings

Words Containing "ngăn ngắn"

Comments and discussion on the word "ngăn ngắn"